Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lyrique
/li.ʁik/
lyriques
/li.ʁik/
Giống cái lyrique
/li.ʁik/
lyriques
/li.ʁik/

lyrique /li.ʁik/

  1. Trữ tình.
    Poésie lyrique — thơ trữ tình
    théâtre lyrique — nhà hát nhạc kịch

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lyrique
/li.ʁik/
lyriques
/li.ʁik/

lyrique /li.ʁik/

  1. Thể thơ trữ tình.
  2. Nhà thơ trữ tình.
    Un grand lyrique — một nhà thơ trữ tình lớn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa