lykkehjul
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lykkehjul | lykkehjulet |
Số nhiều | lykkehjul | lykkehjula, lykkehjulene |
Danh từ sửa
lykkehjul gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "lykkehjul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lykkehjul | lykkehjulet |
Số nhiều | lykkehjul | lykkehjula, lykkehjulene |
lykkehjul gđ