Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lydlws
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
lydlws
gt
lydløst
Số nhiều
lydløse
Cấp
so sánh
—
cao
—
lydlws
Im lặng
, không
có tiếng
động.
Hun beveger seg med
lydløse
skritt.
Phương ngữ khác
sửa
lydlaus
Tham khảo
sửa
"
lydlws
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)