Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lydig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
lydig
gt
lydig
Số nhiều
lydige
Cấp
so sánh
lydigere
cao
lydigst
lydig
Vâng lời
,
biết
vâng lời
.
Hunden vår er
lydig
og snill.
å være
lydig
mot noen
— Vâng lời
— ai.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
lydighet
gđc
: Sự
biết
vâng lời
.
(1)
lovlydig
:
Tuân
theo
luật pháp
.
Tham khảo
sửa
"
lydig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)