Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc lydig
gt lydig
Số nhiều lydige
Cấp so sánh lydigere
cao lydigst

lydig

  1. Vâng lời, biết vâng lời.
    Hunden vår er lydig og snill.
    å være lydig mot noen — Vâng lời — ai.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa