lycoperdon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.kɔ.pɛʁ.dɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lycoperdon /li.kɔ.pɛʁ.dɔ̃/ |
lycoperdons /li.kɔ.pɛʁ.dɔ̃/ |
lycoperdon gđ /li.kɔ.pɛʁ.dɔ̃/
Tham khảo
sửa- "lycoperdon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)