Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.kɔ.pɛʁ.dɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lycoperdon
/li.kɔ.pɛʁ.dɔ̃/
lycoperdons
/li.kɔ.pɛʁ.dɔ̃/

lycoperdon /li.kɔ.pɛʁ.dɔ̃/

  1. (Thực vật học) Nấm trứng.

Tham khảo

sửa