lurking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɜː.kiɳ/
Tính từ
sửalurking /ˈlɜː.kiɳ/
- Bị che dấu.
- a lurking danger — một nguy hiểm ẩn nấp
- a lurking sympathy — một thiện cảm bị che giấu
- Ngấm ngầm.
- a lurking passion — sự say mê ngấm ngầm
Tham khảo
sửa- "lurking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)