Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ly.pa.naʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lupanar
/ly.pa.naʁ/
lupanars
/ly.pa.naʁ/

lupanar /ly.pa.naʁ/

  1. (Văn học) Nhà thổ.

Tham khảo

sửa