Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Bắt nguồn từ từ tiếng Hán “瓏玲”.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
luŋ˧˧ lïŋ˧˧luŋ˧˥ lïn˧˥luŋ˧˧ lɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luŋ˧˥ lïŋ˧˥luŋ˧˥˧ lïŋ˧˥˧

Tính từ sửa

lung linh

  1. (Láy) Như long lanh

Dịch sửa

Tham khảo sửa