lung linh
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaBắt nguồn từ từ tiếng Hán “瓏玲”.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
luŋ˧˧ lïŋ˧˧ | luŋ˧˥ lïn˧˥ | luŋ˧˧ lɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
luŋ˧˥ lïŋ˧˥ | luŋ˧˥˧ lïŋ˧˥˧ |
Tính từ
sửalung linh
- (Láy) Như long lanh
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lung linh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)