Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lummer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
lummer
gt
lummert
Số nhiều
lumre
Cấp
so sánh
lumrere
cao
lumrest
lummer
Oi bức
,
oi
ả.
Det er en
lummer
ettermiddag om sommeren.
Tham khảo
sửa
"
lummer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)