luminescent
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaluminescent
Tham khảo
sửa- "luminescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ly.mi.nɛ.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | luminescent /ly.mi.nɛ.sɑ̃/ |
luminescents /ly.mi.nɛ.sɑ̃/ |
Giống cái | luminescente /ly.mi.nɛ.sɑ̃t/ |
luminescentes /ly.mi.nɛ.sɑ̃t/ |
luminescent /ly.mi.nɛ.sɑ̃/
- (Vật lý học) Phát quang.
Tham khảo
sửa- "luminescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)