Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

luminescent

  1. Phát sáng, phát quang.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ly.mi.nɛ.sɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực luminescent
/ly.mi.nɛ.sɑ̃/
luminescents
/ly.mi.nɛ.sɑ̃/
Giống cái luminescente
/ly.mi.nɛ.sɑ̃t/
luminescentes
/ly.mi.nɛ.sɑ̃t/

luminescent /ly.mi.nɛ.sɑ̃/

  1. (Vật lý học) Phát quang.

Tham khảo

sửa