Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈnɛ.sᵊnts/

Danh từ

sửa

luminescence /.ˈnɛ.sᵊnts/

  1. Sự phát sáng, sự phát quang.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ly.mi.nɛ.sɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
luminescence
/ly.mi.nɛ.sɑ̃s/
luminescence
/ly.mi.nɛ.sɑ̃s/

luminescence gc /ly.mi.nɛ.sɑ̃s/

  1. (Vật lý học) Sự phát quang.

Tham khảo

sửa