Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlə.ɡɪdʒ.ˈræk/

Danh từ sửa

luggage-rack /ˈlə.ɡɪdʒ.ˈræk/

  1. Giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò).

Tham khảo sửa