luftpost
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | luftpost | luftposten |
Số nhiều | luftposter | luftpostene |
luftpost gđ
- Hàng không bưu chính.
- Brevet skal sendes som/med luftpost.
Tham khảo
sửa- "luftpost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)