Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ly.djɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ludion
/ly.djɔ̃/
ludions
/ly.djɔ̃/

ludion /ly.djɔ̃/

  1. (Vật lý học) Con lặn.

Tham khảo

sửa