Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
luddisme
/ly.dizm/
luddisme
/ly.dizm/

luddisme /ly.dizm/

  1. (Sử học) Sự phá máy (của công nhân Anh vào thế kỷ 19, cho rằng máy đã gây ra thất nghiệp).

Tham khảo sửa