Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ly.bʁik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lubrique
/ly.bʁik/
lubriques
/ly.bʁik/
Giống cái lubrique
/ly.bʁik/
lubriques
/ly.bʁik/

lubrique /ly.bʁik/

  1. Tà dâm.
    Homme lubrique — người tà dâm
    Des regards lubriques — những cái nhìn tà dâm

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa