Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc lubben
gt lubbent
Số nhiều lubne
Cấp so sánh lubnere
cao lubnest

lubben

  1. Tròn trĩnh, tròn trịa (thân hình).
    Den lille gutten er lubben.

Tham khảo sửa