Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loyalty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɔɪ.əl.ti/
Hoa Kỳ
[ˈlɔɪ.əl.ti]
Danh từ
sửa
loyalty
/ˈlɔɪ.əl.ti/
Lòng
trung thành
,
lòng
trung nghĩa
,
lòng
trung kiên
.
Tham khảo
sửa
"
loyalty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)