Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈloʊ.ˈkɑː.mə.di/

Tính từ sửa

low-comedy /ˈloʊ.ˈkɑː.mə.di/

  1. Hài kịch thấp (dựa vào tình huống hài hước hơn vào tâm lý).

Tham khảo sửa