Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈləv.ˌsɪk.nəs/

Danh từ

sửa

lovesickness /ˈləv.ˌsɪk.nəs/

  1. Sự tương tư, nỗi tương tư.

Tham khảo

sửa