Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lovende
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
lovende
gt
lovende
Số nhiều
lovende
Cấp
so sánh
—
cao
—
lovende
Đầy
hứa hẹn
, đem lại nhiều
hứa hẹn
.
Han er en ung og
lovende
skuespiller.
Dette ser
lovende
ut.
Tham khảo
sửa
"
lovende
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)