Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈləv.ˈmætʃ/

Danh từ

sửa

love-match /ˈləv.ˈmætʃ/

  1. Sự lấy nhautình.

Tham khảo

sửa