Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
louvoiements
/lu.vwa.mɑ̃/
louvoiements
/lu.vwa.mɑ̃/

louvoiement

  1. Sự ngoắt ngéo, sự quanh co.
  2. Mưu mẹo quanh co.

Tham khảo

sửa