louvoiement
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
louvoiements /lu.vwa.mɑ̃/ |
louvoiements /lu.vwa.mɑ̃/ |
louvoiement gđ
Tham khảo
sửa- "louvoiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
louvoiements /lu.vwa.mɑ̃/ |
louvoiements /lu.vwa.mɑ̃/ |
louvoiement gđ