Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

loup-garou số nhiều loup-garous

  1. Ma chó sói.
  2. Người càu cạu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lu.ɡa.ʁu/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
loup-garou
/lu.ɡa.ʁu/
loups-garous
/lu.ɡa.ʁu/

loup-garou /lu.ɡa.ʁu/

  1. Ma chó sói.
  2. Người càu cạu.

Tham khảo

sửa