Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực loupé
/lu.pe/
loupés
/lu.pe/
Giống cái loupé
/lu.pe/
loupés
/lu.pe/

loupé /lu.pe/

  1. (Thân mật) Hỏng.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
loupé
/lu.pe/
loupés
/lu.pe/

loupé /lu.pe/

  1. (Thân mật) Sai lầm, hỏng.

Tham khảo

sửa