Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑː.tə.ri/

Danh từ

sửa

lottery /ˈlɑː.tə.ri/

  1. Cuộc xổ số.
  2. Điều may rủi.

Tham khảo

sửa