Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å losse
Hiện tại chỉ ngôi losser
Quá khứ lossa, losset
Động tính từ quá khứ lossa, losset
Động tính từ hiện tại

losse

  1. Dỡ hàng hóa.
    Skipet ble losset for olje.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa