losse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å losse |
Hiện tại chỉ ngôi | losser |
Quá khứ | lossa, losset |
Động tính từ quá khứ | lossa, losset |
Động tính từ hiện tại | — |
losse
- Dỡ hàng hóa.
- Skipet ble losset for olje.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) lossegjeng gđ: Toán dỡ hàng.
Tham khảo
sửa- "losse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)