Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔr.i/

Danh từ

sửa

lory /ˈlɔr.i/

  1. Vẹt lori (Ân-ddộ, Uc).

Tham khảo

sửa