lorrain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔ.ʁɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lorrain /lɔ.ʁɛ̃/ |
lorrains /lɔ.ʁɛ̃/ |
Giống cái | lorraine /lɔ.ʁɛn/ |
lorraines /lɔ.ʁɛn/ |
lorrain /lɔ.ʁɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | lorraine /lɔ.ʁɛn/ |
lorrains /lɔ.ʁɛ̃/ |
Số nhiều | lorraine /lɔ.ʁɛn/ |
lorrains /lɔ.ʁɛ̃/ |
lorrain /lɔ.ʁɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lorrain /lɔ.ʁɛ̃/ |
lorrains /lɔ.ʁɛ̃/ |
lorrain gđ /lɔ.ʁɛ̃/
Tham khảo
sửa- "lorrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)