Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlʊ.kiɳ.ˈɡlæs/

Danh từ

sửa

looking-glass /ˈlʊ.kiɳ.ˈɡlæs/

  1. Gương soi.

Tham khảo

sửa