Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlʊ.kə.ˌlɑɪk/

Danh từ sửa

look-alike /ˈlʊ.kə.ˌlɑɪk/

  1. Người giống (người khác); vật giống (vật khác).

Tham khảo sửa