Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔŋ.ɡən/

Danh từ

sửa

longan /ˈlɔŋ.ɡən/

  1. (Thực vật học) Cây nhãn.
  2. Quả nhãn.

Tham khảo

sửa