Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔŋ.ˈwɪn.dəd/

Tính từ

sửa

long-winded /ˈlɔŋ.ˈwɪn.dəd/

  1. Dài hơi.
  2. Dài dòng, chán ngắt.

Tham khảo

sửa