lommelykt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lommelykt | lommelykta, lommelykten. -er |
Số nhiều | lommelyktene | — |
lommelykt gđc
Tham khảo
sửa- "lommelykt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lommelykt | lommelykta, lommelykten. -er |
Số nhiều | lommelyktene | — |
lommelykt gđc