Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ̃.bʁik/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lombric
/lɔ̃.bʁik/
lombrics
/lɔ̃.bʁik/

lombric /lɔ̃.bʁik/

  1. (Động vật học) Giun đất.

Tham khảo

sửa