Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ.ʒis.tik/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
logistique
/lɔ.ʒis.tik/
logistique
/lɔ.ʒis.tik/

logistique gc /lɔ.ʒis.tik/

  1. (Toán học, quân sự) Khoa logictic.
  2. (Triết học) Logic tự biện.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực logistique
/lɔ.ʒis.tik/
logistiques
/lɔ.ʒis.tik/
Giống cái logistique
/lɔ.ʒis.tik/
logistiques
/lɔ.ʒis.tik/

logistique /lɔ.ʒis.tik/

  1. Logictic.

Tham khảo

sửa