Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ.ʒik.mɑ̃/

Phó từ

sửa

logiquement /lɔ.ʒik.mɑ̃/

  1. Hợp logic.
    Raisonner logiquement — lập luận hợp logic

Tham khảo

sửa