loe loét
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwɛ˧˧ lwɛt˧˥ | lwɛ˧˥ lwɛ̰k˩˧ | lwɛ˧˧ lwɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwɛ˧˥ lwɛt˩˩ | lwɛ˧˥˧ lwɛ̰t˩˧ |
Từ tương tự
sửaTính từ
sửaloe loét
- Nhây nhớt toe toét.
- Miệng ăn trầu đỏ loe loét.
- Không đủ sáng.
- Ngọn đèn dầu loe loét.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "loe loét", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)