locomotion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌloʊ.kə.ˈmoʊ.ʃən/
Danh từ
sửalocomotion /ˌloʊ.kə.ˈmoʊ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "locomotion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔ.kɔ.mɔ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
locomotion /lɔ.kɔ.mɔ.sjɔ̃/ |
locomotion /lɔ.kɔ.mɔ.sjɔ̃/ |
locomotion gc /lɔ.kɔ.mɔ.sjɔ̃/
- Sự vận động.
- Organes de locomotion — (sinh vật học; sinh lý học) cơ quan vận động
- (Nghĩa rộng) Di chuyển.
- Moyens de locomotion — phương tiện di chuyển
Tham khảo
sửa- "locomotion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)