Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực locomotive
/lɔ.kɔ.mɔ.tiv/
locomotives
/lɔ.kɔ.mɔ.tiv/
Giống cái locomotive
/lɔ.kɔ.mɔ.tiv/
locomotives
/lɔ.kɔ.mɔ.tiv/

locomotif

  1. Vận động; di động.

Tham khảo

sửa