Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːk.ˌsmɪθ/

Danh từ

sửa

locksmith /ˈlɑːk.ˌsmɪθ/

  1. Thợ khoá.

Tham khảo

sửa