Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːb.stə.rɪŋ/

Động từ

sửa

lobstering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của lobster.

Danh từ

sửa

lobstering

  1. Sự đi bắt tôm hùm.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa