Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈloʊ.ˌbeɪt/

Tính từ sửa

lobate /ˈloʊ.ˌbeɪt/

  1. thuỳ, phân thuỳ.

Tham khảo sửa