Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít livsarving livsarvingen
Số nhiều livsarvinger. -ene

livsarving

  1. (Luật) Sự thừa kế trực hệ.
    Hans livsarving arvet størstedelen av formuen.

Tham khảo

sửa