livsarving
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | livsarving | livsarvingen |
Số nhiều | livsarvinger. -ene | — |
livsarving gđ
Tham khảo
sửa- "livsarving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | livsarving | livsarvingen |
Số nhiều | livsarvinger. -ene | — |
livsarving gđ