Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.vʁɛsk/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực livresque
/li.vʁɛsk/
livresques
/li.vʁɛsk/
Giống cái livresque
/li.vʁɛsk/
livresques
/li.vʁɛsk/

livresque /li.vʁɛsk/

  1. (Theo) Sách vở.
    Connaissances livresques — tri thức sách vở

Tham khảo

sửa