Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å livnære
Hiện tại chỉ ngôi livnærer
Quá khứ livnærte
Động tính từ quá khứ livnært
Động tính từ hiện tại

livnære

  1. (Refl.) Sống nhờ, sinh sống bằng.
    Bonden livnærer seg av jordbruk.

Tham khảo

sửa