Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪ.və.rid/

Tính từ

sửa

liveried /ˈlɪ.və.rid/

  1. Mặc chế phục (đầy tớ).

Tham khảo

sửa