Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
livelihood
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑɪv.li.ˌhʊd/
Danh từ
sửa
livelihood
/ˈlɑɪv.li.ˌhʊd/
Cách
sinh nhai
,
sinh kế
.
to earn (gets, make) a
livelihood
— kiếm ăn, kiếm kế sinh nhai
Tham khảo
sửa
"
livelihood
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)