Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.tyʁ.ʒik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực liturgique
/li.tyʁ.ʒik/
liturgiques
/li.tyʁ.ʒik/
Giống cái liturgique
/li.tyʁ.ʒik/
liturgiques
/li.tyʁ.ʒik/

liturgique /li.tyʁ.ʒik/

  1. Xem liturgie

Tham khảo

sửa