Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
litote
/li.tɔt/
litotes
/li.tɔt/

litote gc /li.tɔt/

  1. (Văn học) Cách nói giảm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa